Đăng nhập
Khuyến Mãi đặc biệt giảm giá đến 33 triệu cho khách hàng khi mua xe tại Nissan Thái Nguyên ! Liên hệ Mr Kiên 0964 042 688

 nissan-teana-2

TRANG THIẾT BỊ

 TEANA
 Mẫu xe        
TEANA 2.5 SL
 
TEANA 3.5 SL
 Động cơ            
 
Mã động cơ
       
QR25
 
VQ35
 
Loại động cơ
       
DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS
 
DOHC 24 van 6 xylanh hình chữ V, CVTCS
 
Dung tích xi-lanh
    
cc
 
2.488
 
3.498
 
Hành trình pít-tông
    
mm
 
89,0 x 100,0
 
95,5 x 81,4
 
Công suất cực đại
    
kW (HP)/rpm
 
134 (179,6) / 6.000
 
201 (269,4) / 6.400
 
Mô-men xoắn cực đại
    
Nm (kg-m)/rpm
 
243 (24,7) / 4.000
 
340 (34,7) / 4.400
 
Tỉ số nén
       
10
 
10,3
 
Hệ thống lái điện tử drive-by-wire
       
 
 
Hệ thống phun nhiên liệu
       
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
 
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
 
Loại nhiên liệu
       
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
 
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
 Hộp số            
 
Loại hộp số
       
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
 
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
 
Tỷ số truyền
 
Số tiến
    
2,6310 - 0,3780
 
2,4130 - 0,3830
   
Số lùi
    
1,960
 
1,797
 
Lẫy chuyển số tay
       
Không
 
 Phanh            
 
Phanh
 
Hệ thống phanh
    
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), 
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), 
hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
 
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), 
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), 
hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
   
Trước
    
Phanh đĩa tản nhiệt
 
Phanh đĩa tản nhiệt
   
Sau
    
Phanh đĩa đặc
 
Phanh đĩa đặc
 Hệ thống treo & Hệ thống lái            
 
Hệ thống treo
 
Trước
    
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
 
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
   
Sau
    
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
 
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
 
Hệ thống truyền động
       
2WD
 
2WD
 
Hệ thống lái
       
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử, 
bọc da, 
3 chấu
 
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử, 
bọc da , 
3 chấu
 
Bán kính vòng quay tối thiểu
    
m
 
5,9
 
5,9
 Mâm & Lốp xe            
 
Kích thước mâm xe
       
17 inch, mâm đúc
 
17 inch, mâm đúc
 
Kích thước lốp xe
       
215/55R17
 
215/55R17
 Kích thước & Trọng lượng & Dung tích            
 
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
    
mm
 
4.863 x 1.830 x 1.488
 
4.863 x 1.830 x 1.493
 
Chiều dài cơ sở
    
mm
 
2.775
 
2.775
 
Chiều rộng cơ sở
 
Trước x Sau
 
mm
 
1.585 x 1.585
 
1.585 x 1.585
 
Khoảng sáng gầm xe
    
mm
 
135
 
135
 
Trọng lượng không tải
    
kg
 
1.545
 
1.605
 
Trọng lượng toàn tải
    
kg
 
1.910
 
1.985
 
Số chỗ ngồi
       
5
 
5
 
Kích thước khoang chở hàng
    
L
 
436,08
 
436,08
 
Tiêu chuẩn khí thải
       
Euro 4
 
Euro 4
 
Dung tích bình nhiên liệu
   
L
 
68
 
68

 

TRANG THIẾT BỊ

 TEANA
 Mẫu xe        
TEANA 2.5 SL
 
TEANA 3.5 SL
 An toàn & An Ninh            
 
Túi khí
 
Người lái & người ngồi kế bên
    
 
   
Túi khí hai bên
 
Hàng ghế phía trước
 
 
   
Túi khí rèm
    
 
 
Dây đai an toàn
 
Đa điểm, Trước x Sau
    
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
 
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
   
Điều chỉnh theo chiều cao
 
Trước
 
 
 
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn
 
Người lái
    
 
 
Giảm chấn vùng đầu
 
Hàng ghế trước
    
Có (điều chỉnh lên xuống)
 
Có (điều chỉnh lên xuống)
   
Hàng ghế sau
    
Có (điều chỉnh lên xuống)
 
Có (điều chỉnh lên xuống)
 
Chốt khóa trẻ em
       
 
 
Thiết bị báo động chống trộm
       
 
 
Hệ thống báo động trên nắp Capô
       
 
 
Hệ thống kiểm soát cân bằng động
       
 
 
Hệ thống điều khiển hành trình
       
 
 
Hệ thống kiểm soát độ bám đường
       
 
 
Chìa khóa thông minh x 2 (Cửa/Khoang chứa đồ/Báo động)
       
 
 Nội thất            
 
Màn hình hiển thị đa chức năng
       
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
 
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
 
Camera lùi với màn hình chỉ dẫn
       
 
 
Chức năng tích hợp trên tay lái
       
Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
 
Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
 
Gương chiếu hậu trong xe
       
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
 
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
 
Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai
 
Cửa trước
    
 
   
Cửa sau
    
 
 
Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế
       
Với tựa tay & 2 ngăn
 
Với tựa tay & 2 ngăn
 
Hộc đựng găng tay
       
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
 
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
 
4 giá để cốc
 
Trước
    
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
 
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
   
Sau
    
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
 
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
 
Tay nắm
       
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
 
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
 
Hộc đựng đồ trên trần
       
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
 
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
 
Đèn cho hàng ghế phía sau
       
Có, với 2 chiếc mỗi bên
 
Có, với 2 chiếc mỗi bên
 
Đèn ở bậc lên xuống phía trước
       
 
 
Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ
       
 
 
Cửa sổ điều chỉnh điện
       
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
 
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
 
Điều hòa nhiệt độ
 
Trước: Tự động
    
2 vùng độc lập
 
2 vùng độc lập
 
Hệ thống tản nhiệt
       
 
 
Hệ thống âm thanh
       
Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB,
điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ
 
Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB,
điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ
 
Loa
       
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
 
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
 
Kết nối bluetooth & đàm thoại rảnh tay
       
 
 
Nút khởi động
       
Có ( tự động phát sáng)
 
Có ( tự động phát sáng)
 
Ăng ten
       
Có (Tích hợp trên kính)
 
Có (Tích hợp trên kính)
 
Chất liệu ghế
       
Da
 
Da
 
Ghế
 
Người lái
    
Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
 
Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
   
Người ngồi kế bên
    
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
 
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
 
Sưởi ghế
       
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
 
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
 
Hàng ghế sau
       
Lưng ghế gập 60:40
 
Lưng ghế gập 60:40
 
Ngăn đựng đồ sau ghế
       
 
 
Tấm che nắng
       
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
 
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
 
Tay nắm cửa trong mạ crôm
       
 
 Ngoại thất            
 
Cửa sổ trời
       
 
 
Gương chiếu hậu / Outer mirrors
 
Cùng màu thân xe
    
 
   
Điều chỉnh
    
Gương gập cơ, chỉnh điện
 
Gương gập cơ, chỉnh điện
   
Tích hợp đèn báo rẽ
    
 
 
2 Gạt mưa cảm biến tốc độ
       
 
 
Đèn pha
       
Halogen loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở
 
Xenon loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở
 
Đèn sương mù trước
       
 
 
Sưởi kính sau
       
 
 
Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) LED
       
 
 
Lưới tản nhiệt phía trước
       
Mạ crôm viền xung quanh
 
Mạ crôm viền xung quanh
 
Nẹp sườn xe, Nẹp cửa sổ
       
 
 
Tay nắm cửa mạ crôm
     
 

 

TEANA 2014 3.5-SL

TEANA 2014 3.5-SLmớikhuyến mại

1 sao2 sao3 sao4 sao5 sao
1.694.560.000 VND
TEANA 2014 2.5-SL

TEANA 2014 2.5-SLmớikhuyến mại

1 sao2 sao3 sao4 sao5 sao
1.399.900.000 VND

Cấu hình Facebook like box để sử dụng chức năng này

NISSAN SUNNY VX/AT (Số tự động)
 
555.000.000 VND
NISSAN SUNNY XL/MT (Số sàn)
 
505.000.000 VND
NISSAN SUNNY BASE
 
463.000.000 VND
NISSAN NAVARA LE (Số Sàn)
 
686.500.000 VND
NISSAN NAVARA XE (Số Tự Động)
 
769.950.000 VND
TEANA 2014 3.5-SL
 
1.694.560.000 VND
TEANA 2014 2.5-SL
 
1.399.900.000 VND

Khảo sát mua xe
Nissan Sunny
Nissan Navara
Nissan Teana
Xe Khác

NISSAN THÁI NGUYÊN

Đc: 666 - 668 Dương Tự Minh, Phường Quan Triều, Tp Thái Nguyên

Mr Kiên : 0964 042 688

Tự tạo website với Webmienphi.vn