TRANG THIẾT BỊ
TEANA | ||||
---|---|---|---|---|
Mẫu xe |
TEANA 2.5 SL
|
TEANA 3.5 SL
|
||
Động cơ | ||||
Mã động cơ
|
QR25
|
VQ35
|
||
Loại động cơ
|
DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS
|
DOHC 24 van 6 xylanh hình chữ V, CVTCS
|
||
Dung tích xi-lanh
|
cc
|
2.488
|
3.498
|
|
Hành trình pít-tông
|
mm
|
89,0 x 100,0
|
95,5 x 81,4
|
|
Công suất cực đại
|
kW (HP)/rpm
|
134 (179,6) / 6.000
|
201 (269,4) / 6.400
|
|
Mô-men xoắn cực đại
|
Nm (kg-m)/rpm
|
243 (24,7) / 4.000
|
340 (34,7) / 4.400
|
|
Tỉ số nén
|
10
|
10,3
|
||
Hệ thống lái điện tử drive-by-wire
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
|
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
|
||
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
|
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
|
||
Hộp số | ||||
Loại hộp số
|
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
|
Hộp số vô cấp X-Tronic CVT
|
||
Tỷ số truyền
|
Số tiến
|
2,6310 - 0,3780
|
2,4130 - 0,3830
|
|
Số lùi
|
1,960
|
1,797
|
||
Lẫy chuyển số tay
|
Không
|
Có
|
||
Phanh | ||||
Phanh
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS),
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
|
Trước
|
Phanh đĩa tản nhiệt
|
Phanh đĩa tản nhiệt
|
||
Sau
|
Phanh đĩa đặc
|
Phanh đĩa đặc
|
||
Hệ thống treo & Hệ thống lái | ||||
Hệ thống treo
|
Trước
|
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
|
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
|
|
Sau
|
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
|
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
|
||
Hệ thống truyền động
|
2WD
|
2WD
|
||
Hệ thống lái
|
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử,
bọc da, 3 chấu |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực & điện tử,
bọc da , 3 chấu |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu
|
m
|
5,9
|
5,9
|
|
Mâm & Lốp xe | ||||
Kích thước mâm xe
|
17 inch, mâm đúc
|
17 inch, mâm đúc
|
||
Kích thước lốp xe
|
215/55R17
|
215/55R17
|
||
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích | ||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
4.863 x 1.830 x 1.488
|
4.863 x 1.830 x 1.493
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.775
|
2.775
|
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước x Sau
|
mm
|
1.585 x 1.585
|
1.585 x 1.585
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
135
|
135
|
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
1.545
|
1.605
|
|
Trọng lượng toàn tải
|
kg
|
1.910
|
1.985
|
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
||
Kích thước khoang chở hàng
|
L
|
436,08
|
436,08
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
|
Euro 4
|
||
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
68
|
68
|
TRANG THIẾT BỊ
TEANA | ||||
---|---|---|---|---|
Mẫu xe |
TEANA 2.5 SL
|
TEANA 3.5 SL
|
||
An toàn & An Ninh | ||||
Túi khí
|
Người lái & người ngồi kế bên
|
Có
|
Có
|
|
Túi khí hai bên
|
Hàng ghế phía trước
|
Có
|
Có
|
|
Túi khí rèm
|
Có
|
Có
|
||
Dây đai an toàn
|
Đa điểm, Trước x Sau
|
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
|
Có (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm)
|
|
Điều chỉnh theo chiều cao
|
Trước
|
Có
|
Có
|
|
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn
|
Người lái
|
Có
|
Có
|
|
Giảm chấn vùng đầu
|
Hàng ghế trước
|
Có (điều chỉnh lên xuống)
|
Có (điều chỉnh lên xuống)
|
|
Hàng ghế sau
|
Có (điều chỉnh lên xuống)
|
Có (điều chỉnh lên xuống)
|
||
Chốt khóa trẻ em
|
Có
|
Có
|
||
Thiết bị báo động chống trộm
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống báo động trên nắp Capô
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường
|
Có
|
Có
|
||
Chìa khóa thông minh x 2 (Cửa/Khoang chứa đồ/Báo động)
|
Có
|
Có
|
||
Nội thất | ||||
Màn hình hiển thị đa chức năng
|
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
|
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
|
||
Camera lùi với màn hình chỉ dẫn
|
Có
|
Có
|
||
Chức năng tích hợp trên tay lái
|
Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
|
Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
|
||
Gương chiếu hậu trong xe
|
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
|
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
|
||
Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai
|
Cửa trước
|
Có
|
Có
|
|
Cửa sau
|
Có
|
Có
|
||
Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế
|
Với tựa tay & 2 ngăn
|
Với tựa tay & 2 ngăn
|
||
Hộc đựng găng tay
|
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
|
Có (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
|
||
4 giá để cốc
|
Trước
|
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
|
2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim
|
|
Sau
|
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
|
2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau
|
||
Tay nắm
|
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
|
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2)
|
||
Hộc đựng đồ trên trần
|
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
|
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
|
||
Đèn cho hàng ghế phía sau
|
Có, với 2 chiếc mỗi bên
|
Có, với 2 chiếc mỗi bên
|
||
Đèn ở bậc lên xuống phía trước
|
Có
|
Có
|
||
Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ
|
Có
|
Có
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
|
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng )
|
||
Điều hòa nhiệt độ
|
Trước: Tự động
|
2 vùng độc lập
|
2 vùng độc lập
|
|
Hệ thống tản nhiệt
|
Có
|
Có
|
||
Hệ thống âm thanh
|
Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB, điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ |
Màn hình màu 5 inch LCD,
AM/FM, 1CD, RDS, MP3, AUX, USB, điều khiển âm thanh cảm biến tốc độ |
||
Loa
|
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
|
9 loa: tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
|
||
Kết nối bluetooth & đàm thoại rảnh tay
|
Có
|
Có
|
||
Nút khởi động
|
Có ( tự động phát sáng)
|
Có ( tự động phát sáng)
|
||
Ăng ten
|
Có (Tích hợp trên kính)
|
Có (Tích hợp trên kính)
|
||
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
||
Ghế
|
Người lái
|
Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
|
Ghế điện, 8 hướng: trượt, ngả, nâng (mặt trước & sau)
|
|
Người ngồi kế bên
|
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
|
Chỉnh cơ, 4 hướng: trượt & ngả
|
||
Sưởi ghế
|
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
|
Có (cho ghế lái & ghế phụ kế bên)
|
||
Hàng ghế sau
|
Lưng ghế gập 60:40
|
Lưng ghế gập 60:40
|
||
Ngăn đựng đồ sau ghế
|
Có
|
Có
|
||
Tấm che nắng
|
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
|
Có (dạng tự động, với gương chiếu sáng)
|
||
Tay nắm cửa trong mạ crôm
|
Có
|
Có
|
||
Ngoại thất | ||||
Cửa sổ trời
|
Có
|
Có
|
||
Gương chiếu hậu / Outer mirrors
|
Cùng màu thân xe
|
Có
|
Có
|
|
Điều chỉnh
|
Gương gập cơ, chỉnh điện
|
Gương gập cơ, chỉnh điện
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
|
Có
|
||
2 Gạt mưa cảm biến tốc độ
|
Có
|
Có
|
||
Đèn pha
|
Halogen loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở
|
Xenon loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở
|
||
Đèn sương mù trước
|
Có
|
Có
|
||
Sưởi kính sau
|
Có
|
Có
|
||
Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) LED
|
Có
|
Có
|
||
Lưới tản nhiệt phía trước
|
Mạ crôm viền xung quanh
|
Mạ crôm viền xung quanh
|
||
Nẹp sườn xe, Nẹp cửa sổ
|
Có
|
Có
|
||
Tay nắm cửa mạ crôm
|
Có
|
Có
|
|
|
|
Khảo sát mua xe
Nissan SunnyNissan Navara Nissan Teana Xe Khác |
